Tin mới đăng
Lu rung Foton có lực ly tâm và trọng tải tuyến tĩnh lớn, phù hợp cho các việc lu nén nguyên vật liệu như: Cát sỏi đá, là máy nghiền đá; phục vụ các công trình làm nền móng: đường cao tốc, khai thác mỏ, xây đập, sân bay, bến cảng, đường tàu, khu công nghiệp...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
MÔ TẢ
|
ĐVT |
Model FS812S |
Model FS812D |
Model FS814-IM |
Model FS814D |
Model FS818S |
Model FS818D |
Công suất hoạt động Operating mass |
Kg |
12700 |
12400 |
14000 |
14500 |
18000 |
18500 |
Lực tuyến tĩnh Static linear load |
N/cm |
313 |
340 |
342 |
423 |
405 |
562 |
Tần số rung Vibration frequency |
Hz |
30/34 |
30/34 |
30 |
30/34 |
28/34 |
28/34 |
Biên độ rung Vibration amplitude |
Mm |
1.85/0,83 |
1.85/0,83 |
1.8/1.9 |
1.85/0,85 |
1.90/0,90 |
1.90/0,90 |
Lực ly tâm Centrifugal force |
KN |
280/162 |
280/162 |
290/160 |
315/190 |
350/245 |
380/265 |
Tốc độ vận hành Travel speed |
Km/h |
8 |
10 |
10.5 |
10 |
9 |
10 |
Độ bò dốc lớn nhất Grade ability |
% |
40 |
45 |
35 |
45 |
40 |
50 |
Góc quay Turning angle |
o |
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
Max swinging Angle
|
o |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Khoảng sáng gầm Groud clearance |
mm |
486 |
486 |
432 |
486 |
486 |
486 |
Bán kính quay Turning radius |
mm |
6000 |
6000 |
6000 |
6120 |
6000 |
6000 |
Centrifugal Force @48Hz |
Kn |
280/162 |
280/162 |
|
315/190 |
350/245 |
380/265 |
Tổng chiều dài Overall length |
mm |
6300x 2310x3150 |
6300x 2310x3150 |
5820x 2278x3000 |
6375x 2310x3150 |
6370x 2400x3200 |
6370x 2400x3200 |
Độ rộng đường kính dao động Vibration round width |
mm |
2130 |
2130 |
2100 |
2130 |
2180 |
2180 |
Đường kính trống Drum diameter |
mm |
1533 |
1533 |
1600 |
1533 |
1550 |
1550 |
Kiểu máy Diesel model |
|
DEUTZ 226B |
DEUTZ 226B |
YC6108G |
DEUTZ 226B |
DEUTZ 226B |
DEUTZ 226B |
Động cơ máy Diesel power |
Kw |
93 |
93 |
105/85 |
110 |
125 |
125 |
Công suất thùng nhiên liệu Fuel tank capacity |
L |
230 |
230 |
180 |
230 |
280 |
280 |