Máy xúc lật thuỷ lực bánh lốp Foton có hiệu quả làm việc cao. Gầu được chế tạo bằng thép cường độ cao, thiết kế phù hợp với công việc trong mỏ, liên quan vật liệu xây dựng, xi măng, trạm trộn bê tông, trong nhà máy và thi công các công trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSPECIFICATION
|
ĐVT
|
Model FL917F
|
Model FL935E
|
Model FL936F
|
Model FL938G
|
Model FL956F
|
Model FL958G
|
Tải trọng
Rated load
|
Kg
|
1.600
|
3.000
|
3.000
|
3500
|
5.000
|
5.000
|
Dung tích gầu
Bucket capacity
|
M3
|
0,9
|
1.8
|
1,8
|
2,0
|
3,0
|
3,0
|
Trọng lượng vận hành tiêu chuẩn
Standard operating weight
|
Kg
|
5.600
|
10.000
|
10.200
|
11000
|
16.500
|
16.840
|
Lực phá tiêu chuẩn
Max. Breakout force
|
KN
|
52
|
120
|
120
|
125
|
165
|
185
|
Lực kéo lớn nhất
Max. Traction force
|
KN
|
48,6
|
92
|
92
|
96
|
155
|
160
|
Thời gian quay thuỷ lực
Hydraulic cycle time
|
s
|
<9
|
10.5
|
10,5
|
9,7
|
10,6
|
10,6
|
Khoảng cách đổ lớn nhất
Max. dump clearance
|
mm
|
2.415
|
2.980
|
2.980
|
2.940
|
3.180
|
3.180
|
Độ vươn đổ lớn nhất
Max. dump reach
|
mm
|
800
|
1.100
|
1.100
|
1.160
|
1.100
|
1.100
|
Tốc độ tiến lớn nhất
Max. front speed
|
Km/h
|
26,5
|
37
|
37
|
36,5
|
38,4
|
38,4
|
Tốc độ lùi lớn nhất
Max. reverse speed
|
Km/h
|
25
|
31.5
|
28,5
|
35
|
24
|
24
|
Góc quay lái lớn nhất
Max. Steering angel
|
o
|
35
|
36
|
36
|
36
|
37
|
37
|
Độ bò dốc lớn nhất
Max. climging degree
|
%
|
57
|
27
|
50
|
50
|
50
|
50
|
Bán kính quay nhỏ nhất
Min. terning radius
|
mm
|
4.367
|
5920
|
5.130
|
5.285
|
6.770
|
6.770
|
Tổng kích thước
Overall dimention
|
mm
|
5540x 2060x
2870
|
6890x 2425x 3230
|
7080x 2424x 3230
|
7250x 2420x 3230
|
7935x 2970x 3450
|
7830x 2979x 3450
|
Cỡ lốp
Tyre
|
|
16/70-20-14PR
|
17.5-25-12PR
|
17.5-25-12PR
|
17.5-25-12PR
|
23.5-25-16PR
|
23.5-25-16
|
Động cơ Engine
|
Ký hiệu
Model
|
|
LR4105
|
YC6108G
|
Deutz TD226B
|
Deutz TD226B
|
Shangchai C6121
|
Shangchai C6121
|
Loại
Type
|
|
4 xilanh, phun trực tiếp, tăng nạp
|
6 xilanh, phun trực tiếp, tăng nạp
|
6 xilanh, phun trực tiếp, tăng nạp
|
6 xilanh, phun trực tiếp, tăng nạp
|
6 xilanh, phun trực tiếp, tăng nạp…
|
6 xilanh, phun trực tiếp, tăng nạp..
|
Công suất
Power
|
KW
|
53
|
92
|
92
|
105
|
162
|
162
|
Mômen xoắn lớn nhất
Max. Torque
|
N.m
|
275
|
463
|
460@ 1400~1.600
|
540@ 1500~1.600
|
843
|
843
|
Đường kính
Bore
|
mm
|
105
|
108
|
105
|
105
|
121
|
121
|
Hành trình
Stroke
|
mm
|
125
|
125
|
120
|
120
|
152
|
152
|
Dung tích
Displacement
|
L
|
4,3
|
6.87
|
6.234
|
6.234
|
10.45
|
10.45
|
Hệ thống thủy lực Hydraulic system
|
Áp suất
Pressure
|
Mpa
|
14
|
14
|
16
|
16
|
18
|
18
|
Hệ thống phanh hãm
Brake system
|
|
Phanh tay
Phanh trợ lực
|
Phanh tay
Phanh trợ lực
|
Phanh tay
Phanh trợ lực
|
Phanh tay
Phanh trợ lực
|
Phanh tay
Phanh trợ lực
|
Phanh tay
Phanh trợ lực
|
Hệ thống phanh trợ lực
Service brake system
|
|
Phanh đĩa
|
|
Phanh đĩa
|
Phanh đĩa
|
Phanh đĩa
|
Phanh đĩa
|
Hệ thống phanh tay
Park brake system
|
|
Phanh tay
|
Loại má phanh tay
|
Phanh tay
|
Phanh tay
|
Phanh tay
|
Phanh trống vận hành = khí đốt
|
Bình phun nhiên liệu Fuel tank
|
Dung tích
Capacity
|
L
|
80
|
130
|
155
|
155
|
280
|
280
|
|